BẢNG GIÁ CÁC MÓN CANH – LẨU
(Áp dụng từ 01/01/2021)
A. MÓN CANH
1/ Canh rau má thịt bằm ……………………………………….. 95.000 đ/bàn
2/ Canh cải xanh thịt bằm…………………………………….. 105.000 đ/bàn
3/ Canh rau dền thịt bằm………………………………………. 107.000 đ/bàn
4/ Canh mồng tơi thịt bằm……………………………………. 113.000 đ/bàn
5/ Canh bí đỏ thịt bằm…………………………………………. 114.000 đ/bàn
6/ Canh su su thịt bằm…………………………………………. 115.000 đ/bàn
7/ Canh cà chua trứng…………………………………………..116.000 đ/bàn
8/ Canh bắp cải thịt bằm………………………………………. 119.000 đ/bàn
9/ Canh cải thảo thịt bằm……………………………………… 119.000 đ/bàn
10/ Canh bí đao thịt bằm………………………………………… 119.000 đ/bàn
11/ Canh cải chua thịt bằm…………………………………….. 125.000 đ/bàn
12/ Canh khoai mỡ thịt bằm…………………………………… 126.000 đ/bàn
13/ Canh cải ngọt thịt bằm……………………………………… 127.000 đ/bàn
14/ Canh mướp thịt bằm………………………………………… 127.000 đ/bàn
15/ Canh khổ qua thịt bằm……………………………………… 127.000 đ/bàn
16/ Canh hẹ đậu hủ non………………………………………….131.000 đ/bàn
17/ Canh rau ngót thịt bằm…………………………………….. 131.000 đ/bàn
18/ Canh nghêu mồng tơi……………………………………….. 131.000 đ/bàn
19/ Canh cải xanh chả cá thu………………………………….. 136.000 đ/bàn
20/ Canh súp thịt bằm……………………………………………. 140.000 đ/bàn
21/ Canh cua đồng nấu bầu……………………………………..140.000 đ/bàn
22/ Canh cải thìa thịt bằm………………………………………. 141.000 đ/bàn
23/ Canh rau má thịt viên………………………………………. 143.000 đ/bàn
24/ Canh rau má nấu tôm……………………………………….. 143.000 đ/bàn
25/ Canh rau đay cua đồng……………………………………… 147.000 đ/bàn
26/ Canh mướp nấu nấm………………………………………… 150.000 đ/bàn
27/ Canh chua rau muống nghêu…………………………….. 151.000 đ/bàn
28/ Canh cải xanh thịt viên…………………………………….. 152.000 đ/bàn
29/ Canh cải xanh nấu tôm…………………………………….. 152.000 đ/bàn
30/ Canh rau dền thịt viên………………………………………. 154.000 đ/bàn
31/ Canh rau dền nấu tôm………………………………………. 154.000 đ/bàn
32/ Canh mồng tơi thịt viên……………………………………. 160.000 đ/bàn
33/ Canh mồng tơi nấu tôm……………………………………. 160.000 đ/bàn
34/ Canh bí đỏ thịt viên…………………………………………. 161.000 đ/bàn
35/ Canh bí đỏ nấu tôm………………………………………….. 161.000 đ/bàn
36/ Canh su su thịt viên…………………………………………. 162.000 đ/bàn
37/ Canh su su nấu tôm………………………………………….. 162.000 đ/bàn
38/ Canh bắp cải thịt viên………………………………………. 167.000 đ/bàn
39/ Canh bắp cải nấu tôm………………………………………. 167.000 đ/bàn
40/ Canh cải thảo thịt viên……………………………………… 167.000 đ/bàn
41/ Canh cải thảo nấu tôm……………………………………… 167.000 đ/bàn
42/ Canh bí đao thịt viên………………………………………… 167.000 đ/bàn
43/ Canh bí đao nấu tôm………………………………………… 167.000 đ/bàn
44/ Canh cải chua thịt viên…………………………………….. 173.000 đ/bàn
45/ Canh khoai mỡ nấu tôm……………………………………. 173.000 đ/bàn
46/ Canh cải ngọt thịt viên……………………………………… 174.000 đ/bàn
47/ Canh cải ngọt nấu tôm……………………………………… 174.000 đ/bàn
48/ Canh mướp thịt viên………………………………………… 174.000 đ/bàn
49/ Canh mướp nấu tôm………………………………………… 174.000 đ/bàn
50/ Canh khổ qua nấu tôm……………………………………… 174.000 đ/bàn
51/ Canh mọc nấu măng chua…………………………………. 175.000 đ/bàn
52/ Canh rau ngót thịt viên…………………………………….. 178.000 đ/bàn
53/ Canh rau ngót nấu tôm……………………………………… 178.000 đ/bàn
54/ Canh súp thịt viên……………………………………………. 187.000 đ/bàn
55/ Canh cải thìa thịt viên………………………………………. 188.000 đ/bàn
56/ Canh cải thìa nấu tôm………………………………………. 188.000 đ/bàn
57/ Canh chua tôm bắp cải……………………………………… 202.000 đ/bàn
58/ Canh cải chua chả cá thu………………………………….. 208.000 đ/bàn
59/ Canh cua hoa thiên lý………………………………………. 210.000 đ/bàn
60/ Canh bí đỏ nấu sườn non………………………………….. 215.000 đ/bàn
61/ Canh riêu cua………………………………………………….. 215.000 đ/bàn
62/ Canh khổ qua dồn thịt………………………………………. 217.000 đ/bàn
63/ Canh cá diêu hồng……………………………………………. 219.000 đ/bàn
64/ Canh chua gà…………………………………………………… 219.000 đ/bàn
65/ Canh bắp cải nấu sườn non……………………………….. 220.000 đ/bàn
66/ Canh bí đao nấu sườn non………………………………… 220.000 đ/bàn
67/ Canh đu đủ sườn non……………………………………….. 223.000 đ/bàn
68/ Canh cải chua sườn non……………………………………. 226.000 đ/bàn
69/ Canh hẹ nấu nấm thịt……………………………………….. 228.000 đ/bàn
70/ Canh súp nấu sườn non…………………………………….. 241.000 đ/bàn
71/ Canh cải chua khoai môn nấu sườn non……………… 241.000 đ/bàn
72/ Canh sườn nấu chua…………………………………………. 243.000 đ/bàn
73/ Canh chua sườn bắp cải……………………………………. 253.000 đ/bàn
74/ Canh rau cần sườn non…………………………………….. 267.000 đ/bàn
B. MÓN LẨU
75/ Lẩu cá hú nấu măng chua…………………………………. 180.000 đ/bàn
76/ Lẩu cá kèo lá giang………………………………………….. 182.000 đ/bàn
77/ Lẩu chua cá hú ……………………………………………….. 186.000 đ/bàn
78/ Lẩu khổ qua chả cá thu…………………………………….. 202.000 đ/bàn
79/ Lẩu cá lóc lá giang ………………………………………….. 210.000 đ/bàn
80/ Lẩu cá diêu hồng nấu ngọt………………………………… 221.000 đ/bàn
81/ Lẩu chua cá lóc……………………………………………….. 226.000 đ/bàn
82/ Lẩu chua cá điêu hồng ……………………………………. 234.000 đ/bàn
83/ Lẩu cá kèo bông sua đũa ………………………………….. 241.000 đ/bàn
84/ Lẩu chua tôm rau muống …………………………………. 266.000 đ/bàn
85/ Lẩu chua tôm bông sua đũa ……………………………… 268.000 đ/bàn
86/ Lẩu chua tôm …………………………………………………. 269.000 đ/bàn
87/ Lẩu chua cá ngát …………………………………………….. 285.000 đ/bàn
88/ Lẩu cá ngát nấu măng chua………………………………. 287.000 đ/bàn
89/ Lẩu cá khoai……………………………………………………. 357.000 đ/bàn
90/ Lẩu gà ta lá giang ……………………………………………. 361.000 đ/bàn
91/ Lẩu gà ta hầm sả …………………………………………….. 395.000 đ/bàn
92/ Lẩu chua cá dứa ……………………………………………… 463.000 đ/bàn
93/ Lẩu cá bốp nấu măng chua……………………………….. 505.000 đ/bàn
94/ Lẩu chua cá bốp………………………………………………. 511.000 đ/bàn
95/ Lẩu hải sản chua cay ……………………………………….. 558.000 đ/bàn
96/ Lẩu chua hải sản …………………………………………….. 558.000 đ/bàn
97/ Lẩu nấm sườn non…………………………………………….613.000 đ/bàn
Lưu ý: Giá thực đơn có thể thay đổi theo thực tế
(Dành cho 10 khách dùng/bàn)
Hân hạnh phục vụ Quý khách!
» Xem chi tiết trong file đính kèm: Bảng giá chi tiết
Trả lời